hút chết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hut˧˥ ʨet˧˥hṵk˩˧ ʨḛt˩˧huk˧˥ ʨəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hut˩˩ ʨet˩˩hṵt˩˧ ʨḛt˩˧

Định nghĩa[sửa]

hút chết

  1. Rất gần cái chết thoát.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]