hạ viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ viə̰ʔn˨˩ha̰ː˨˨ jiə̰ŋ˨˨haː˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ viən˨˨ha̰ː˨˨ viə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

hạ viện

  1. (Canada) Nhóm các thành viên được chính phủ lựa chọn để xây dựng luật.