hạch toán kế toán
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔjk˨˩ twaːn˧˥ ke˧˥ twaːn˧˥ | ha̰t˨˨ twa̰ːŋ˩˧ kḛ˩˧ twa̰ːŋ˩˧ | hat˨˩˨ twaːŋ˧˥ ke˧˥ twaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajk˨˨ twan˩˩ ke˩˩ twan˩˩ | ha̰jk˨˨ twan˩˩ ke˩˩ twan˩˩ | ha̰jk˨˨ twa̰n˩˧ kḛ˩˧ twa̰n˩˧ |
Động từ
[sửa]- Ghi chép toàn diện và liên tục tình hình biến động của vốn và nguồn vốn trong quá trình thực hiện kế hoạch.
Tham khảo
[sửa]- Hạch toán kế toán, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam