Bước tới nội dung

hạnh nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔjŋ˨˩ ɲən˧˧ha̰n˨˨ ɲəŋ˧˥han˨˩˨ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˨˨ ɲən˧˥ha̰jŋ˨˨ ɲən˧˥ha̰jŋ˨˨ ɲən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hạnh nhân

  1. Loài cây có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, quả có vỏ cứng và nhiều vi chất thường dùng để ăn vặt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)