học viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ viən˧˧ha̰wk˨˨ jiəŋ˧˥hawk˨˩˨ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ viən˧˥ha̰wk˨˨ viən˧˥ha̰wk˨˨ viən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

học viên

  1. (H. viên: người làm việc) Người theo học một lớp chính trị hoặc một lớp bổ túc văn hoá.
    Lớp học có nhiều học viên trên bốn mươi tuổi.

Tham khảo[sửa]