hối suất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoj˧˥ swət˧˥ho̰j˩˧ ʂwə̰k˩˧hoj˧˥ ʂwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˩˩ ʂwət˩˩ho̰j˩˧ ʂwə̰t˩˧

Định nghĩa[sửa]

hối suất

  1. Tỷ lệ tiền đổi giữa các nước.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]