hốt cái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hot˧˥ kaːj˧˥ho̰k˩˧ ka̰ːj˩˧hok˧˥ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hot˩˩ kaːj˩˩ho̰t˩˧ ka̰ːj˩˧

Định nghĩa[sửa]

hốt cái

  1. Cầm cái trong cuộc đánh .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]