Bước tới nội dung

hổ lửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰˧˩˧ lɨ̰ə˧˩˧ho˧˩˨ lɨə˧˩˨ho˨˩˦ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˩ lɨə˧˩ho̰ʔ˧˩ lɨ̰ʔə˧˩

Danh từ

[sửa]

hổ lửa

  1. Loài rắn độckhoang đỏ như màu lửa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]