Bước tới nội dung

hội chứng cúm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ʨɨŋ˧˥ kum˧˥ho̰j˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ kṵm˩˧hoj˨˩˨ ʨɨŋ˧˥ kum˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ʨɨŋ˩˩ kum˩˩ho̰j˨˨ ʨɨŋ˩˩ kum˩˩ho̰j˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ kṵm˩˧

Danh từ

[sửa]

hội chứng cúm

  1. Bệnh có nhiều triệu chứng gần như bệnh cúm, và do nhiều loại vi rút gây ra, thường khu trú ở đường hô hấp trên, nhưng nhẹ hơn cúm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]