habillable
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
habillable
- Có thể cho ăn mặc, có thể cho ăn mặc chững chạc.
- Un homme contrefait est difficilement habillable — một người dị dạng khó mà cho ăn mặc chững chạc
Tham khảo[sửa]
- "habillable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)