Bước tới nội dung

habillable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

habillable

  1. Có thể cho ăn mặc, có thể cho ăn mặc chững chạc.
    Un homme contrefait est difficilement habillable — một người dị dạng khó mà cho ăn mặc chững chạc

Tham khảo

[sửa]