Bước tới nội dung

habillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bi.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
habillage
/a.bi.jaʒ/
habillage
/a.bi.jaʒ/

habillage /a.bi.jaʒ/

  1. Sự mặc quần áo.
    Habillage d’une poupée — sự mặc quần áo cho con búp bê
  2. Sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác).
  3. Sự bọc.
    Habillage d’une bouteille — sự bọc một cái chai (cho khỏi vỡ)
  4. Sự lắp máy (đồng hồ).
  5. Sự chuẩn bị để nấu nướng; sự chuẩn bị để bán.
  6. (Ngành in) Sự xếp đặt bài xung quanh tranh ảnh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]