Bước tới nội dung

habité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực habité
/a.bi.te/
habités
/a.bi.te/
Giống cái habitée
/a.bi.te/
habitées
/a.bi.te/

habité /a.bi.te/

  1. Có người ở.
    Maison habitée — nhà có người ở
  2. (Thông tục) sâu, bọ.
    Fromage habité — pho mát có bọ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]