hageredskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hageredskap | hageredskapen, hageredskapet |
Số nhiều | hageredskap, hageredskaper | hageredskapa, hageredskapene |
Danh từ
[sửa]hageredskap gđt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hageredskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)