haggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.ɡəl/

Danh từ[sửa]

haggle /ˈhæ.ɡəl/

  1. Sự mặc cả.
  2. Sự tranh cãi, sự cãi nhau.

Nội động từ[sửa]

haggle nội động từ /ˈhæ.ɡəl/

  1. Mặc cả.
  2. Tranh cãi, cãi nhau.

Tham khảo[sửa]