hai kinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːj˧˧ kïŋ˧˧haːj˧˥ kïn˧˥haːj˧˧ kɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˥ kïŋ˧˥haːj˧˥˧ kïŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

hai kinh

  1. Tức Bắc KinhNam Kinh (Trung Quốc).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]