Bước tới nội dung

hair-oil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛr.ˈɔɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

hair-oil /ˈhɛr.ˈɔɪ.əl/

  1. Dầu xức tóc.

Tham khảo

[sửa]