hair-piece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛr.ˈpis/

Danh từ[sửa]

hair-piece /ˈhɛr.ˈpis/

  1. Tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy.

Tham khảo[sửa]