Bước tới nội dung

hair-restorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛr.rɪ.ˈstɔ.rɜː/

Danh từ

[sửa]

hair-restorer /ˈhɛr.rɪ.ˈstɔ.rɜː/

  1. Thuốc làm mọc tóc.

Tham khảo

[sửa]