hairless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛr.ləs/

Tính từ[sửa]

hairless /ˈhɛr.ləs/

  1. Không có tóc, sói; không có lông.

Tham khảo[sửa]