Bước tới nội dung

haj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ha˥/
  • Số thanh điệu: ha3
  • Âm tiết: haj

Số từ

[sửa]

haj

  1. năm.

Tiếng Tráng Đức Tĩnh

[sửa]

Số từ

[sửa]

haj

  1. năm.

Tiếng Tráng Nông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Tày hả.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

haj

  1. năm.