half-nelson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæf.ˈnɛɫ.sən/

Danh từ[sửa]

half-nelson /ˈhæf.ˈnɛɫ.sən/

  1. (Thể dục, thể thao) Thế ghì chặt (đánh vật).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]