half-sole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæf.ˈsoʊl/

Danh từ[sửa]

half-sole /ˈhæf.ˈsoʊl/

  1. Đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên.

Ngoại động từ[sửa]

half-sole ngoại động từ /ˈhæf.ˈsoʊl/

  1. Chữa đế giày (lắp đế giày) từ mu bàn chân lên.

Tham khảo[sửa]