half-volley

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæf.ˈvɑː.li/

Danh từ[sửa]

half-volley /ˈhæf.ˈvɑː.li/

  1. (Thể dục, thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên).

Ngoại động từ[sửa]

half-volley ngoại động từ /ˈhæf.ˈvɑː.li/

  1. (Thể dục, thể thao) Đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng).

Tham khảo[sửa]