half-volley
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæf.ˈvɑː.li/
Danh từ[sửa]
half-volley /ˈhæf.ˈvɑː.li/
Ngoại động từ[sửa]
half-volley ngoại động từ /ˈhæf.ˈvɑː.li/
Tham khảo[sửa]
- "half-volley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)