hand-canter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhænd.ˈkæn.tɜː/
Danh từ[sửa]
hand-canter /ˈhænd.ˈkæn.tɜː/
- Nước kiệu nhỏ (ngựa).
Tham khảo[sửa]
- "hand-canter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hand-canter /ˈhænd.ˈkæn.tɜː/