hard-hitting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhɪ.tɪŋ/

Tính từ[sửa]

hard-hitting /.ˈhɪ.tɪŋ/

  1. Không kiêng dè, bốp chát.

Tham khảo[sửa]