hard-wired
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑːrd.ˈwɑɪ.ərd/
Tính từ[sửa]
hard-wired /ˈhɑːrd.ˈwɑɪ.ərd/
- (Vi tính) Cài cứng, gắn cứng.
- Bẩm sinh
Tham khảo[sửa]
- "hard-wired", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hard-wired /ˈhɑːrd.ˈwɑɪ.ərd/