haret
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha.ʁɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | haret /ha.ʁɛ/ |
haret /ha.ʁɛ/ |
Giống cái | haret /ha.ʁɛ/ |
haret /ha.ʁɛ/ |
haret /ha.ʁɛ/
- (Chat haret) Mèo hoang (mèo nhà đã trở lại đời sống hoang dại).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
haret /ha.ʁɛ/ |
haret /ha.ʁɛ/ |
haret gđ /ha.ʁɛ/
Tham khảo[sửa]
- "haret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)