hark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːrk/

Nội động từ[sửa]

hark nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh /ˈhɑːrk/

  1. Nghe.
    hark! — nghe đây
  2. (Săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn).
    hark away! — đi lên!

Ngoại động từ[sửa]

hark ngoại động từ /ˈhɑːrk/

  1. Gọi (chó săn) về.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]