Bước tới nội dung

hasheesh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hasheesh

  1. Hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở Thổ-nhĩ-kỳ, Ân-ddộ... ).

Tham khảo

[sửa]