hastiness
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hastiness /ˈheɪ.sti.nəs/
- Sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút.
- Sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ.
- Sự nóng nảy.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)