havoc
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæ.vək/
Danh từ
[sửa]havoc /ˈhæ.vək/
- Sự tàn phá.
- to make/cause/wreak havoc — tàn phá
- to play havoc among (with) — tàn phá
- to cry havoc — ra lệnh cho tàn phá
Ngoại động từ
[sửa]havoc ngoại động từ /ˈhæ.vək/
Tham khảo
[sửa]- "havoc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)