hawfinch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔ.ˌfɪntʃ/

Danh từ[sửa]

hawfinch /ˈhɔ.ˌfɪntʃ/

  1. (Động vật học) Chim mỏ to (họ chim sẻ).

Tham khảo[sửa]