heart-rending
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑːrt.ˈrɛn.diɳ/
Tính từ[sửa]
heart-rending /ˈhɑːrt.ˈrɛn.diɳ/
- Đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột.
- heart-rending powerty — cảnh nghèo khổ não lòng
- a heart-rending cry — tiếng kêu xé ruột
Tham khảo[sửa]
- "heart-rending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)