heedless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhid.ləs/
Tính từ
[sửa]heedless (so sánh hơn more heedless, so sánh nhất most heedless) /ˈhid.ləs/
Tham khảo
[sửa]- "heedless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)