heel-and-toe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhi.lən.ˈtoʊ/

Tính từ[sửa]

heel-and-toe /ˌhi.lən.ˈtoʊ/

  1. Phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân.
    heel-and-toe walking — cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân

Tham khảo[sửa]