heeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhi.lɜː/

Danh từ[sửa]

heeler /ˈhi.lɜː/

  1. Thợ đóng gót giày.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trịđịa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trịđịa phương.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)