heliotropism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌhi.li.ˈɑː.trə.ˌpɪ.zəm/
Danh từ[sửa]
heliotropism /ˌhi.li.ˈɑː.trə.ˌpɪ.zəm/
- (Thực vật học) Tính hướng dương.
Tham khảo[sửa]
- "heliotropism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)