hempen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛm.pən/

Tính từ[sửa]

hempen /ˈhɛm.pən/

  1. Làm bằng sợi gai dầu.
  2. Như sợi gai dầu.

Tham khảo[sửa]