henstille
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å henstille |
Hiện tại chỉ ngôi | henstiller |
Quá khứ | henstilte |
Động tính từ quá khứ | henstilt |
Động tính từ hiện tại | — |
henstille
Tham khảo[sửa]
- "henstille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)