henvendelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | henvendelse | henvendelsen |
Số nhiều | henvendelser | henvendelsene |
henvendelse gđ
Tham khảo[sửa]
- "henvendelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | henvendelse | henvendelsen |
Số nhiều | henvendelser | henvendelsene |
henvendelse gđ