heptateuch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛp.tə.ˌtuːk/

Danh từ[sửa]

heptateuch /ˈhɛp.tə.ˌtuːk/

  1. Bảy cuống sách đầu của Kinh Cựu ứơc.

Tham khảo[sửa]