Bước tới nội dung

hereat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

hereat

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó.

Tham khảo

[sửa]