herje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å herje
Hiện tại chỉ ngôi herjer
Quá khứ herja, herjet
Động tính từ quá khứ herja, herjet
Động tính từ hiện tại

herje

  1. Phá phách, phá hại, tàn phá, gây tai hại.
    Tyvene herjet omkring i byen.
    Han herjet med bilen.

Tham khảo[sửa]