Bước tới nội dung

hertzien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hertzien
/ɛʁ.tzjɛ̃/
hertziens
/ɛʁ.tzjɛ̃/
Giống cái hertzienne
/ɛʁ.tsjɛn/
hertziennes
/ɛʁ.tsjɛn/

hertzien

  1. (Ondes hertziennes) (rađiô) sóng Héc, sóng điện từ.

Tham khảo

[sửa]