hertzien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hertzien /ɛʁ.tzjɛ̃/ |
hertziens /ɛʁ.tzjɛ̃/ |
Giống cái | hertzienne /ɛʁ.tsjɛn/ |
hertziennes /ɛʁ.tsjɛn/ |
hertzien
Tham khảo
[sửa]- "hertzien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)