hesitantly

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛ.zə.tənt.li/

Phó từ[sửa]

hesitantly /ˈhɛ.zə.tənt.li/

  1. Do dự, ngại ngùng, lưỡng lự.

Tham khảo[sửa]