hesitantly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɛ.zə.tənt.li/
Phó từ[sửa]
hesitantly /ˈhɛ.zə.tənt.li/
Tham khảo[sửa]
- "hesitantly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)