Bước tới nội dung

hey-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈheɪ.ˈdeɪ/

Thán từ

[sửa]

hey-day /ˈheɪ.ˈdeɪ/

  1. A a!, a! (vui mừng, ngạc nhiên).

Tham khảo

[sửa]