hiệu nghiệm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔw˨˩ ŋiə̰ʔm˨˩ | hiə̰w˨˨ ŋiə̰m˨˨ | hiəw˨˩˨ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiəw˨˨ ŋiəm˨˨ | hiə̰w˨˨ ŋiə̰m˨˨ |
Tính từ
[sửa]hiệu nghiệm
- Có hiệu quả, có hiệu lực thấy rõ.
- Phương pháp hiệu nghiệm.
- Liều thuốc hiệu nghiệm.
Tham khảo
[sửa]- "hiệu nghiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)