hibernation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌhɑɪ.bɜː.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
hibernation /ˌhɑɪ.bɜː.ˈneɪ.ʃən/
- Sự ngủ đông (động vật).
- Sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người).
- Sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì.
Tham khảo[sửa]
- "hibernation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.bɛʁ.na.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hibernation /i.bɛʁ.na.sjɔ̃/ |
hibernation /i.bɛʁ.na.sjɔ̃/ |
hibernation gc /i.bɛʁ.na.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "hibernation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)