hide-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪd.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

hide-out /ˈhɑɪd.ˈɑʊt/

  1. (Thông tục) Nơi ẩn náu; nơi trốn tránh.

Tham khảo[sửa]