high-class
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.ˈklæs/
Tính từ
[sửa]high-class /ˈhɑɪ.ˈklæs/
- Hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa).
Tham khảo
[sửa]- "high-class", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)