high-class
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɑɪ.ˈklæs/
Tính từ
high-class /ˈhɑɪ.ˈklæs/
- Hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “high-class”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)