high-class

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈklæs/

Tính từ[sửa]

high-class /ˈhɑɪ.ˈklæs/

  1. Hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa).

Tham khảo[sửa]